Tìm hiểu kích thước thang máy gia đình tiêu chuẩn
Ngày nay, thang máy gia đình không chỉ đơn thuần là thiết bị hỗ trợ di chuyển giữa các tầng, mà còn trở thành một phần tinh tế trong kiến trúc và thẩm mỹ tổng thể của ngôi nhà hiện đại. Tuy nhiên, để thang máy phát huy hết công năng và hài hòa với không gian sống, việc lựa chọn đúng kích thước – phù hợp với nhu cầu và diện tích thực tế – là điều vô cùng quan trọng.
Vậy kích thước thang máy gia đình tiêu chuẩn là bao nhiêu? Cần lưu ý gì khi thiết kế hố thang, cabin hay hố pit? Thang máy Anh Khang sẽ giúp bạn giải đáp tất cả trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu ngay để có quyết định đúng đắn và tiết kiệm cho ngôi nhà thân yêu của bạn.
Tiêu chuẩn kích thước thang máy gia đình là gì?
Thang máy gia đình không có một “kích thước cố định”, mà được thiết kế linh hoạt dựa trên nhu cầu sử dụng, diện tích xây dựng và tải trọng mong muốn. Tuy nhiên, vẫn có những ngưỡng tiêu chuẩn kỹ thuật phổ biến được áp dụng rộng rãi để đảm bảo sự an toàn, vận hành ổn định và phù hợp với quy chuẩn xây dựng.
Thông thường, tiêu chuẩn kích thước thang máy gia đình sẽ xoay quanh ba thông số chính:
Kích thước hố thang (rộng x sâu) – ảnh hưởng trực tiếp đến diện tích thi công
Kích thước cabin – không gian sử dụng thực tế bên trong
Kích thước cửa thang – quyết định sự thuận tiện khi ra vào

Ngoài ra, các yếu tố như chiều sâu hố pit, khoảng vượt tầng trên cùng (OH) và chiều cao phòng máy cũng là những thông số kỹ thuật quan trọng không thể bỏ qua.
Hiện nay, phần lớn thang máy gia đình tại Việt Nam đều tuân thủ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế như EN 81 (Châu Âu), ASME A17.1 (Hoa Kỳ) hoặc các quy định trong TCVN về an toàn thiết bị nâng. Những quy chuẩn này không chỉ đảm bảo thiết bị vận hành ổn định mà còn giúp chủ đầu tư dễ dàng xin phép xây dựng và nghiệm thu công trình sau khi lắp đặt.
Chi tiết kích thước thang máy theo tải trọng phổ biến
Thang máy 350kg
Thang máy tải trọng 350kg là lựa chọn lý tưởng cho nhà ở gia đình từ 2–5 người sử dụng. Loại này thường được lắp tại nhà phố, biệt thự hoặc công trình cải tạo có diện tích hạn chế nhưng vẫn đảm bảo sự tiện nghi và an toàn.
Kích thước cabin phổ biến: 900mm (rộng) x 700mm (sâu)
Kích thước cửa thang: 600mm (rộng) x 2100mm (cao)
Kích thước hố thang đề xuất: 1400mm x 1400mm
Yêu cầu hố PIT: Từ 800mm trở lên
Chiều cao OH tối thiểu: Khoảng 3500mm
Thang máy 450kg
Thang máy 450kg là phân khúc phổ biến nhất cho nhà ở tư nhân hoặc các tòa nhà thấp tầng (3–6 tầng), vừa cân đối giữa tải trọng và không gian, vừa phù hợp với nhu cầu đi lại thường xuyên.
Số người sử dụng: 4–6 người/lượt
Kích thước cabin phổ biến: 1100mm (rộng) x 900mm (sâu)
Kích thước cửa thang: 750mm x 2100mm
Kích thước hố thang đề xuất: 1600mm x 1600mm
Yêu cầu hố PIT: Từ 800-1200mm
Chiều cao OH tối thiểu: Khoảng 3500mm
Thang 450kg mang lại không gian cabin rộng rãi hơn so với loại 350kg, có thể vận chuyển thêm vật dụng lớn như tủ lạnh, máy giặt,… nên được nhiều gia đình ưu tiên.
Thang máy 630kg
Với tải trọng lớn hơn, thang máy 630kg được sử dụng cho các công trình gia đình nhiều thế hệ, nhà có diện tích lớn, hoặc công trình công cộng quy mô nhỏ như trường học, bệnh viện tư, căn hộ mini,…
Số người sử dụng: 7–9 người/lượt
Kích thước cabin phổ biến: 1400mm (rộng) x 1200mm (sâu)
Kích thước cửa thang: 850mm x 2100mm
Kích thước hố thang đề xuất: 1900mm x 1900mm
Yêu cầu hố PIT: Tối thiểu từ 1000mm
Chiều cao OH tối thiểu: Từ 3800mm trở lên
Các yếu tố ảnh hưởng đến kích thước thang máy

- Tải trọng thang máy: Đây là yếu tố cốt lõi quyết định kích thước cabin và hố thang. Thang có tải trọng càng lớn thì kích thước cabin và kích thước tổng thể càng tăng theo để đảm bảo không gian sử dụng thoải mái, đúng tiêu chuẩn an toàn.
- Số điểm dừng và chiều cao tầng: Với nhà nhiều tầng và nhiều điểm dừng, hệ thống thang máy sẽ cần bố trí thêm các thiết bị như công tắc hành trình, cáp điều khiển dài hơn, dẫn đến chiều cao phòng máy hoặc chiều sâu hố pít cần tính toán hợp lý hơn.
- Loại thang máy sử dụng: Mỗi dòng thang – có phòng máy, không phòng máy, thủy lực hay trục vít – đều có tiêu chuẩn kỹ thuật riêng về kích thước cabin, kích thước hố thang, chiều cao tầng trên cùng, chiều sâu hố pít,… Từ đó ảnh hưởng đến thiết kế tổng thể.
- Không gian thực tế của công trình: Đặc biệt với nhà cải tạo, diện tích xây dựng hạn chế, việc chọn kích thước thang máy cần căn cứ vào hố thang sẵn có hoặc khả năng mở rộng. Trong nhiều trường hợp, đơn vị cung cấp phải thiết kế cabin và khung bao theo dạng “may đo” riêng để phù hợp với công trình.
- Nhu cầu sử dụng: Nếu gia đình có người lớn tuổi, xe lăn, hay vận chuyển đồ đạc thường xuyên, thì cần cabin rộng, cửa mở lớn – điều này kéo theo yêu cầu hố thang lớn hơn. Ngược lại, nếu chỉ phục vụ 2–3 người di chuyển cơ bản thì có thể chọn thang nhỏ, tiết kiệm diện tích.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn: Một số kích thước như chiều cao cabin, độ rộng cửa, khoảng cách giếng thang, khoảng cách hố pít,… bắt buộc phải đảm bảo đúng tiêu chuẩn xây dựng và quy định an toàn thang máy. Những giới hạn này cũng ảnh hưởng trực tiếp đến kích thước thang tổng thể.
- Yếu tố thẩm mỹ – thiết kế: Đôi khi gia chủ muốn mặt kính rộng, trần cabin cao, hoặc thiết kế đồng bộ với phong cách nhà (ví dụ thang máy kính lắp giữa cầu thang bộ xoắn), những mong muốn này sẽ tác động đến việc điều chỉnh kích thước thang máy phù hợp với tổng thể kiến trúc.
Kích thước kỹ thuật bắt buộc cần lưu ý
Để quá trình thiết kế, thi công và lắp đặt thang máy diễn ra thuận lợi, đảm bảo vận hành an toàn và hiệu quả, gia chủ và đơn vị xây dựng cần đặc biệt lưu ý các kích thước kỹ thuật dưới đây
Kích thước hố thang (kích thước lọt lòng): Đây là không gian cố định trong giếng thang, quyết định loại và tải trọng thang có thể lắp. Kích thước tối thiểu để làm thang máy là 1300mm.
Kích thước cabin: Cabin phải phù hợp với kích thước hố thang, đồng thời đáp ứng nhu cầu sử dụng thực tế (số người sử dụng, vận chuyển đồ đạc, hàng hóa...). Kích thước phổ biến cho thang gia đình thường là từ 900 x 900 mm đến 1300 x 1300 mm.
Chiều sâu hố PIT: Đây là phần âm dưới đáy thang, thường từ 300–1500 mm tùy loại thang. Hố PIT cần thi công đúng độ sâu để đảm bảo hành trình an toàn khi thang di chuyển xuống tầng thấp nhất.
Chiều cao OH (overhead): Là khoảng cách từ mặt sàn tầng trên cùng đến trần giếng thang, thường từ 3000–3500 mm tùy loại thang và tốc độ. Nếu không đủ chiều cao OH, cần lựa chọn loại thang chuyên biệt (như thang không phòng máy, OH thấp).
Độ dày tường bao quanh hố thang: Tường xây phải đủ chắc chắn (thường từ 100–200 mm) để đảm bảo kết cấu an toàn cho ray dẫn hướng và thiết bị lắp đặt.
Kích thước cửa thang: Cửa mở cần tối thiểu 600–800 mm để đảm bảo người dùng di chuyển thuận tiện, đặc biệt là người già hoặc người dùng xe lăn.

Gợi ý lựa chọn kích thước phù hợp cho từng loại nhà
Việc lựa chọn kích thước thang máy phù hợp không chỉ đảm bảo tính thẩm mỹ, mà còn giúp tối ưu diện tích và chi phí xây dựng. Dưới đây là một số gợi ý phổ biến theo từng loại công trình:
Nhà phố 2–4 tầng, diện tích nhỏ (4–5m ngang): Nên chọn thang máy loại nhỏ gọn với tải trọng 350kg (3-4 người), kích thước cabin khoảng 800×600mm, hố thang khoảng 1300×1300mm.
Nhà cải tạo, không đào được hố pit sâu hoặc trần thấp: Ưu tiên thang máy không hố pit hoặc hố pit nông (300mm) hoặc nâng bậc cabin, không cần phòng máy, chiều cao OH chỉ từ 3000mm, kích thước linh hoạt theo điều kiện sẵn có.
Nhà phố 4–6 tầng, diện tích trung bình: Có thể dùng thang tải trọng 450kg (4–6 người), cabin khoảng 1100×900mm, hố thang từ 1600×1600mm trở lên, đảm bảo thoải mái khi di chuyển.
Biệt thự, nhà có thiết kế rộng rãi: Nên chọn loại 450–630kg (6–8 người) để tăng tiện nghi, kích thước cabin từ 1200×1200mm trở lên, có thể dùng thang kính tạo điểm nhấn kiến trúc.
Nhà có người già hoặc người dùng xe lăn: Ưu tiên kích thước cabin đủ rộng để xoay chuyển linh hoạt, tối thiểu 1000×1200mm, tải trọng khoảng 450kg trở lên để đảm bảo an toàn và tiện dụng.

Tư vấn tối ưu diện tích khi lắp thang máy
Với các công trình nhà ở dân dụng, đặc biệt là nhà ống, nhà phố có mặt tiền nhỏ, việc tận dụng diện tích để lắp thang máy là yếu tố then chốt. Sau đây là một số nguyên tắc giúp tối ưu không gian khi bố trí thang máy trong nhà:
Chọn tải trọng phù hợp: Không nên lắp thang quá lớn nếu nhu cầu sử dụng chỉ cho 2–4 người. Với nhà diện tích hạn chế, thang tải 350–450kg là đủ dùng, vừa tiết kiệm không gian, vừa đảm bảo hiệu quả vận hành.
Ưu tiên thang máy không phòng máy: Loại thang này không cần xây thêm phòng kỹ thuật trên nóc, giúp tiết kiệm chiều cao công trình và không làm phá vỡ kiến trúc tổng thể.
Tận dụng khu vực giếng trời, góc cầu thang hoặc sát vách: Những vị trí này thường khó sử dụng cho chức năng khác nhưng lại rất phù hợp để bố trí thang máy, giúp tối ưu từng mét vuông sàn nhà.
Lựa chọn loại cửa mở tự động có kích thước gọn: Cửa mở hai cánh lùa về hai bên thường tiết kiệm diện tích hơn cửa mở tay hoặc mở cánh ra ngoài.
Cân nhắc thang máy kính: Với nhà nhỏ và thiếu ánh sáng, sử dụng cabin và vách giếng thang bằng kính giúp tạo cảm giác thông thoáng, không bị bí bách, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ cho không gian sống.
Việc lựa chọn đúng kích thước và bố trí hợp lý thang máy không chỉ giúp tiết kiệm diện tích mà còn đảm bảo sự hài hòa cho tổng thể ngôi nhà. Tùy vào nhu cầu sử dụng và không gian thực tế, gia chủ có thể linh hoạt chọn các mẫu thang máy phù hợp để vừa đảm bảo công năng, vừa tăng tính thẩm mỹ.
Hy vọng những thông tin đến trong bài viết sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn trước khi quyết định lắp đặt. Nếu bạn đang cần tư vấn về chiếc thang máy phù hợp với nhà mình, hãy liên hệ với chúng tôi. Thang máy Anh Khang luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ để đảm bảo sự hài lòng và an toàn tối đa cho công trình của bạn.